Kaya FC
19:00 19/09/2023
1-3
0-0
2-3
Shandong Taishan
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 2.56 : 0 : 0.29
Tỷ lệ bàn thắng 9.09 : 4 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 8.30 : 1.02

Đội hình thi đấu Kaya FC vs Shandong Taishan

Kaya FC Shandong Taishan
  • 1 Quincy Kammeraad
  • 22 Fitch Arboleda
  • 23 Simone Rota
  • 44 Audie Menzi
  • 12 Mar Vincent Azuero Diano
  • 21 Ricardo Ivan Sendra
  • 16 Mikel Justin Cagurangan Baas
  • 8 Marwin Angeles
  • 20 Daizo Horikoshi
  • 77 Abou Mouhamed Sy
  • 13 Jesus Joaquin Gaquit Melliza
  • 18 Han Rongze
  • 2 Tong Lei
  • 4 Jadson Cristiano Silva de Morais
  • 31 Jianfei Zhao
  • 39 Song Long
  • 32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
  • 37 Ji Xiang
  • 9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
  • 10 Moises Lima Magalhaes
  • 38 Xie Wenneng
  • 8 Matheus Antonio Souza Dos Santos
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 10 Arnel Amita
  • 2 Kenry Balobo
  • 29 Henri Bandeken
  • 7 Jovin Bedic
  • 18 Javier Agustine Ocampo Gayoso
  • 9 Eric Ben Guillera Giganto
  • 31 Nathan Bata
  • 17 Robert Waly Lopez Mendy
  • 33 Julian Romero
  • 6 Mark Francis Mercenes Swainston
  • 5 Camelo Tacusalme
  • 30 Abdurasul Abudulam
  • 45 Chen Zeshi
  • 24 Jinghang Hu
  • 16 Hailong Li
  • 26 Shibo Liu
  • 43 Mewlan Mijit
  • 13 Zhang Chi
  • Số liệu thống kê Kaya FC vs Shandong Taishan
    Humenne   Lipany
    4
     
    Phạt góc
     
    7
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    2
     
    Thẻ vàng
     
    3
    10
     
    Tổng cú sút
     
    14
    2
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    8
     
    Sút ra ngoài
     
    8
    4
     
    Cản sút
     
    4
    16
     
    Sút Phạt
     
    10
    47%
     
    Kiểm soát bóng
     
    53%
    42%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    58%
    251
     
    Số đường chuyền
     
    328
    10
     
    Phạm lỗi
     
    14
    0
     
    Việt vị
     
    2
    22
     
    Đánh đầu thành công
     
    31
    2
     
    Cứu thua
     
    1
    13
     
    Rê bóng thành công
     
    9
    5
     
    CXD 29
     
    5
    12
     
    Đánh chặn
     
    8
    12
     
    Thử thách
     
    9
    117
     
    Pha tấn công
     
    114
    68
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    81